Có 4 kết quả:

馬路 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ馬鹿 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ马路 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ马鹿 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) red deer
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) street
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red deer
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')

Bình luận 0