Có 4 kết quả:
馬路 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ • 馬鹿 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ • 马路 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ • 马鹿 mǎ lù ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) street
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red deer
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) street
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red deer
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')
(2) fool
(3) idiot (Japanese 'baka')
Bình luận 0